Đọc nhanh: 试验压力 (thí nghiệm áp lực). Ý nghĩa là: Áp lực thí nghiệm.
试验压力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áp lực thí nghiệm
试验压力是在进行耐压试验或泄漏试验时,容器顶部的压力。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试验压力
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 面对 考试 , 她 倍感 压力
- Đối mặt với kỳ thi, cô ấy cảm thấy áp lực gấp đôi.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 他 从不 臣服于 压力
- Anh ấy không bao giờ khuất phục trước áp lực.
- 他们 决定 抵抗 外来 的 压力
- Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.
- 他 厄于 经济 的 压力
- Anh ấy bị áp lực kinh tế đè nặng.
- 考试 前 的 压力 很 沉重
- Áp lực trước kỳ thi rất nặng nề.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
压›
试›
验›