Đọc nhanh: 原子堆 (nguyên tử đôi). Ý nghĩa là: đống nguyên tử (dạng ban đầu của lò phản ứng hạt nhân).
原子堆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đống nguyên tử (dạng ban đầu của lò phản ứng hạt nhân)
atomic pile (original form of nuclear reactor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子堆
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
堆›
子›