Đọc nhanh: 历史车轮 (lịch sử xa luân). Ý nghĩa là: bánh xe lịch sử.
历史车轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe lịch sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史车轮
- 历史 的 巨轮
- bánh xe lịch sử
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 历史 似乎 总是 在 轮回
- Lịch sử dường như luôn luôn lặp lại.
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 要 顺应 历史潮流 , 不能 开倒车
- phải theo cùng trào lưu lịch sử, không thể thụt lùi được.
- 五四运动 有着 伟大 的 历史 意义
- cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
车›
轮›