Đọc nhanh: 历史文物 (lịch sử văn vật). Ý nghĩa là: di tích lịch sử.
历史文物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di tích lịch sử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史文物
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 文庙 国子监 历史悠久
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám có lịch sử lâu đời.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 文学 、 历史 之类 的 书籍 很 有趣
- Các sách như văn học, lịch sử v.v. rất thú vị.
- 华夏文化 历史悠久
- Văn hóa Hoa Hạ có lịch sử lâu đời.
- 历史学家 找到 古代 文献
- Nhà sử học đã tìm thấy tài liệu cổ đại.
- 口述 历史 属于 非 物质 文化
- Lịch sử truyền miệng là văn hóa phi vật thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
史›
文›
物›