历史事件 lìshǐ shìjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lịch sử sự kiện】

Đọc nhanh: 历史事件 (lịch sử sự kiện). Ý nghĩa là: sự cố lịch sử.

Ý Nghĩa của "历史事件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

历史事件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự cố lịch sử

historical incident

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史事件

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 文字 wénzì 刻画 kèhuà 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 徐州 xúzhōu shì 历史 lìshǐ shàng de 军事 jūnshì yào

    - Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 诵述 sòngshù le 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Họ kể lại sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 汗青 hànqīng 记载 jìzǎi le 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Thẻ tre ghi lại các sự kiện lịch sử.

  • volume volume

    - duì 历史 lìshǐ 人物 rénwù de 估价 gūjià 不能 bùnéng 离开 líkāi 历史 lìshǐ 条件 tiáojiàn

    - đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.

  • volume volume

    - 唱词 chàngcí zhōng 充满 chōngmǎn le 历史 lìshǐ 故事 gùshì

    - Lời ca chứa đầy các câu chuyện lịch sử.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 事件 shìjiàn 具有 jùyǒu 历史 lìshǐ 意义 yìyì

    - Sự kiện này mang ý nghĩa lịch sử.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 正在 zhèngzài 研究 yánjiū 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKS (重一大尸)
    • Bảng mã:U+5386
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao