Đọc nhanh: 历史事件 (lịch sử sự kiện). Ý nghĩa là: sự cố lịch sử.
历史事件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự cố lịch sử
historical incident
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史事件
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 徐州 是 历史 上 的 军事 要 地
- Từ Châu là yếu địa quân sự trong lịch sử.
- 他们 诵述 了 历史 事件
- Họ kể lại sự kiện lịch sử.
- 汗青 记载 了 历史 事件
- Thẻ tre ghi lại các sự kiện lịch sử.
- 对 历史 人物 的 估价 不能 离开 历史 条件
- đối với sự đánh giá nhân vật lịch sử không thể tách rời điều kiện lịch sử.
- 唱词 中 充满 了 历史 故事
- Lời ca chứa đầy các câu chuyện lịch sử.
- 这个 事件 具有 历史 意义
- Sự kiện này mang ý nghĩa lịch sử.
- 学生 们 正在 研究 历史 事件
- Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
件›
历›
史›