Đọc nhanh: 历下 (lịch hạ). Ý nghĩa là: Quận Lixia của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông.
历下 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Lixia của thành phố Ji'nan 濟南市 | 济南市 , Sơn Đông
Lixia district of Ji'nan city 濟南市|济南市 [Ji3 nán shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历下
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
历›