Đọc nhanh: 卸套 (tá sáo). Ý nghĩa là: nới lỏng một cái ách, để loại bỏ dây nịt (khỏi con thú gánh nặng).
卸套 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nới lỏng một cái ách
to loosen a yoke
✪ 2. để loại bỏ dây nịt (khỏi con thú gánh nặng)
to remove harness (from beast of burden)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸套
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 他 买 了 个 皮 套子
- Anh ấy mua một chiếc bao da.
- 他 不 喜欢 讲 客套话
- Anh ấy không thích nói lời khách sáo.
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 他 交卸 时 非常 谨慎
- Anh ấy bàn giao rất cẩn thận.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他 买 了 一件 新 外套
- Anh ấy đã mua một chiếc áo khoác mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
套›