Đọc nhanh: 卸职 (tá chức). Ý nghĩa là: sa thải khỏi văn phòng, từ chức.
卸职 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sa thải khỏi văn phòng
to dismiss from office
✪ 2. từ chức
to resign from office
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸职
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 推卸 职责
- chối từ chức trách
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 他们 的 兼职 很 有趣
- Công việc bán thời gian rất thú vị.
- 他们 卸掉 了 旧 设备
- Họ đã tháo bỏ thiết bị cũ.
- 他们 负责 装卸 的 工作
- Họ phụ trách công việc bốc dỡ.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 他们 的 职务 是 平行 的
- Chức vụ của họ là tương đương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
职›