Đọc nhanh: 卸头 (tá đầu). Ý nghĩa là: (của một người phụ nữ) để cởi đồ trang sức và đồ trang sức trên đầu của một người.
卸头 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một người phụ nữ) để cởi đồ trang sức và đồ trang sức trên đầu của một người
(of a woman) to take off one's head ornaments and jewels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卸头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 装卸 的 工人 在 码头 工作
- Công nhân bốc dỡ làm việc ở bến cảng.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
头›