Đọc nhanh: 卷线器 (quyển tuyến khí). Ý nghĩa là: cuốn thừng câu cá.
卷线器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuốn thừng câu cá
fishing reel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷线器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 他 拿 了 一卷 毛线
- Anh ấy lấy một cuộn len.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
器›
线›