Đọc nhanh: 卷帘 (quyển liêm). Ý nghĩa là: Rèm cuốn.
卷帘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rèm cuốn
卷帘是窗饰产品中的一种,是将窗帘布经树脂加工,卷成滚筒状,采用拉绳或链子进行上升下降的方式,操作简单方便,具有外表美观简洁,使得窗框显得干净利落,让整个房间看上去宽敞简约。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷帘
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
- 他 找到 了 丢失 的 卷子
- Anh ấy đã tìm thấy bài làm bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
帘›