Đọc nhanh: 卷发垫纸 (quyển phát điếm chỉ). Ý nghĩa là: Giấy uốn tóc.
卷发垫纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy uốn tóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷发垫纸
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 我 帮 她 卷发 了
- Tôi đã giúp cô ấy uốn tóc.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 她 明天 要 去 卷发
- Ngày mai cô ấy sẽ đi uốn tóc.
- 他 把 纸卷 了 起来
- Anh ta từ từ cuộn bức tranh lên.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 卷发 显得 很 有 活力
- Tóc xoăn trông rất năng động.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
发›
垫›
纸›