Đọc nhanh: 卷发器 (quyển phát khí). Ý nghĩa là: tạo mẫu tóc.
卷发器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạo mẫu tóc
hair curler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷发器
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 她 的 头发 自然 卷曲
- Her hair is naturally curly.
- 卷发 显得 很 有 活力
- Tóc xoăn trông rất năng động.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 他 喜欢 自己 的 卷发 造型
- Anh ấy thích kiểu tóc xoăn của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
发›
器›