Đọc nhanh: 前额卷发 (tiền ngạch quyển phát). Ý nghĩa là: Tóc quăn trước trán.
前额卷发 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tóc quăn trước trán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前额卷发
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 他 的 头发 像 波浪 一样 卷曲
- Tóc của anh ấy xoăn tít như sóng.
- 他 用手掌 揉 了 揉 前额
- Anh ấy dùng lòng bàn tay xoa xoa trán.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 他 很多年 前 曾经 发表 过 小说
- ông đã xuất bản một cuốn tiểu thuyết cách đây nhiều năm.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 他 以前 对 我 特别 好 , 现在 不知 为什么 天天 对 我 发牌 气
- trước đây anh ấy đối xử với tôi rất tốt, nhưng bây giờ anh ấy ngày nào cũng nổi giận với tôi
- 他们 向前 进发
- Họ tiến về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
卷›
发›
额›