Đọc nhanh: 卷刃 (quyển nhận). Ý nghĩa là: lưỡi cong, cớn.
卷刃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi cong
curved blade
✪ 2. cớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷刃
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一卷 纸
- Một cuộn giấy.
- 他 有 一头 卷发
- Anh ấy có một mái tóc xoăn.
- 你 会 做 春卷 吗 ?
- Bạn có biết làm nem cuốn không?
- 这 把 斧子 卷 了 刃 了
- Cái rìu này bị quằn lưỡi rồi.
- 他 竟敢 刃 人
- Anh ấy dám dùng dao giết người.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刃›
卷›