Đọc nhanh: 卵精巢 (noãn tinh sào). Ý nghĩa là: buồng trứng và tinh hoàn.
卵精巢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng trứng và tinh hoàn
ovaries and testes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵精巢
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 蜂巢 很 精致
- Tổ ong rất tinh xảo.
- 今晚 的 节目 特别 精彩
- Chương trình tối nay rất đặc sắc.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 异卵 孪生 是 指 孪生子 是 由 两个 受精卵 发育 而来 的
- Sinh đôi khác trứng là cặp song sinh phát triển từ hai quả trứng được thụ tinh
- 现在 你们 又 要 取出 她 的 卵巢
- Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
巢›
精›