Đọc nhanh: 卵白 (noãn bạch). Ý nghĩa là: lòng trắng trứng; tròng trắng trứng.
卵白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng trắng trứng; tròng trắng trứng
鸟卵中透明的胶状物质, 包在卵黄周围,由蛋白质组成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
白›