Đọc nhanh: 卵黄 (noãn hoàng). Ý nghĩa là: lòng đỏ trứng, tròng đỏ. Ví dụ : - 这是卵黄囊的部位 Có túi noãn hoàng.
卵黄 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lòng đỏ trứng
蛋黄
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
✪ 2. tròng đỏ
鸟卵中黄色胶状的物体, 球形, 周围有蛋白
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵黄
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 这是 卵黄 囊 的 部位
- Có túi noãn hoàng.
- 他 有 严重 的 黄疸 症状
- Anh ấy có triệu chứng vàng da nghiêm trọng.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
黄›