Đọc nhanh: 卵巢 (noãn sào). Ý nghĩa là: buồng trứng; noãn sào. Ví dụ : - 你想取出她的卵巢吗 Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?. - 现在你们又要取出她的卵巢 Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
卵巢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng trứng; noãn sào
女子和雌性动物的生殖腺除产生卵子外,还分泌激素促进子宫阴道,乳腺等的发育人的卵巢在腹腔的下部骨盆内, 扁椭圆形, 左右各一,分列在子宫的两侧
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 现在 你们 又 要 取出 她 的 卵巢
- Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵巢
- 妇女 排卵期 不 正常 就 不易 受孕
- Nếu chu kỳ rụng trứng của phụ nữ không bình thường, thì việc thụ tinh sẽ không dễ dàng xảy ra.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 现在 你们 又 要 取出 她 的 卵巢
- Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
- 屋顶 上 有 一只 鸟巢
- Trên mái nhà có một cái tổ chim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
巢›