Đọc nhanh: 卵巢炎 (noãn sào viêm). Ý nghĩa là: noãn bào viêm.
卵巢炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. noãn bào viêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵巢炎
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 那 只 鸟 在 巢里 抱卵 呢
- Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.
- 你 想 取出 她 的 卵巢 吗
- Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?
- 现在 你们 又 要 取出 她 的 卵巢
- Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.
- 他 气管炎 犯 了 , 嗓子 里 呼噜 呼噜 老响
- anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
巢›
炎›