卵巢炎 luǎncháo yán
volume volume

Từ hán việt: 【noãn sào viêm】

Đọc nhanh: 卵巢炎 (noãn sào viêm). Ý nghĩa là: noãn bào viêm.

Ý Nghĩa của "卵巢炎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卵巢炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. noãn bào viêm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卵巢炎

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Anh ấy bị viêm họng.

  • volume volume

    - 挑战 tiǎozhàn 老板 lǎobǎn 简直 jiǎnzhí shì 以卵投石 yǐluǎntóushí

    - Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.

  • volume volume

    - le 肺炎 fèiyán

    - Anh ấy bị viêm phổi.

  • volume volume

    - de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán

    - Nướu của anh ấy hơi bị viêm.

  • volume volume

    - zhǐ niǎo zài 巢里 cháolǐ 抱卵 bàoluǎn ne

    - Con chim đó đang ấp trứng trong tổ.

  • volume volume

    - xiǎng 取出 qǔchū de 卵巢 luǎncháo ma

    - Bạn muốn cắt bỏ buồng trứng của cô ấy?

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 你们 nǐmen yòu yào 取出 qǔchū de 卵巢 luǎncháo

    - Bây giờ bạn muốn lấy buồng trứng của cô ấy.

  • volume volume

    - 气管炎 qìguǎnyán fàn le 嗓子 sǎngzi 呼噜 hūlū 呼噜 hūlū 老响 lǎoxiǎng

    - anh ấy bị viêm khí quản, khò khè mãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Luǎn
    • Âm hán việt: Côn , Noãn
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HHSLI (竹竹尸中戈)
    • Bảng mã:U+5375
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo
    • Âm hán việt: Sào
    • Nét bút:フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VVWD (女女田木)
    • Bảng mã:U+5DE2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao