即食 jíshí
volume volume

Từ hán việt: 【tức thực】

Đọc nhanh: 即食 (tức thực). Ý nghĩa là: Ăn liền; có thể ăn ngay. Ví dụ : - 即食水果 Trái cây ăn liền, quả ăn liền

Ý Nghĩa của "即食" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

即食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ăn liền; có thể ăn ngay

Ví dụ:
  • volume volume

    - 即食 jíshí 水果 shuǐguǒ

    - Trái cây ăn liền, quả ăn liền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 即食

  • volume volume

    - 即食 jíshí 水果 shuǐguǒ

    - Trái cây ăn liền, quả ăn liền

  • volume volume

    - 不得 bùdé 随意 suíyì 动用 dòngyòng 库存 kùcún 粮食 liángshí

    - không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.

  • volume volume

    - 吃零食 chīlíngshí shì hǎo 习惯 xíguàn

    - Không ăn quà vặt là thói quen tốt.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 高中 gāozhōng 三年 sānnián 时光 shíguāng 转瞬即逝 zhuǎnshùnjíshì

    - Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 拖延时间 tuōyánshíjiān 不如 bùrú 立即行动 lìjíxíngdòng

    - Thay vì hoãn thời gian, chi bằng hành động ngay lập tức.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ ràng 食物 shíwù gèng 美味 měiwèi

    - Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AISL (日戈尸中)
    • Bảng mã:U+5373
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thực 食 (+1 nét)
    • Pinyin: Shí , Sì , Yì
    • Âm hán việt: Thực , Tự
    • Nét bút:ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIAV (人戈日女)
    • Bảng mã:U+98DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao