Đọc nhanh: 危险路段 (nguy hiểm lộ đoạn). Ý nghĩa là: Dangerous Area Đoạn đường nguy hiểm.
危险路段 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dangerous Area Đoạn đường nguy hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 危险路段
- 山路 非常 危险
- Đường núi rất nguy hiểm.
- 出事 现场 很 危险
- Hiện trường xảy ra sự cố rất nguy hiểm.
- 他 不顾 危险 , 冲 进 火场
- Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.
- 他 已经 脱离危险 了
- Anh ấy đã thoát khỏi nguy hiểm rồi.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 这条 路 很 危险 , 请 当心
- Con đường này rất nguy hiểm, xin hãy cẩn thận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
危›
段›
路›
险›