Đọc nhanh: 游客须知 (du khách tu tri). Ý nghĩa là: Notice to Visitors Du khách nên biết; du khách chú ý.
游客须知 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Notice to Visitors Du khách nên biết; du khách chú ý
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游客须知
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 游览 须知
- du khách cần biết
- 世界各地 的 游客 云集 此地
- Du khách từ khắp nơi trên thế giới đổ về đây.
- 公园 挤满 了 游客
- Công viên đầy khách du lịch.
- 刺客 因 某种 政治 原因 杀 了 那个 知名人士
- Sát thủ đã giết người nổi tiếng đó vì một lý do chính trị nào đó.
- 旅客 须知 要 服用 预防 疟疾 药
- Người du lịch cần phải sử dụng thuốc phòng chống sốt rét.
- 乘客 需要 提前 告知 最终 目的地
- Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
游›
知›
须›