Đọc nhanh: 印谱 (ấn phả). Ý nghĩa là: sách sưu tập ấn triện cổ.
印谱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sách sưu tập ấn triện cổ
汇集古印或名家所刻印章而成的书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印谱
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他 专心 在 谱曲
- Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 从来 就 不识 乐谱
- Anh ấy chưa bao giờ biết đến nhạc phổ.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
谱›