Đọc nhanh: 印色 (ấn sắc). Ý nghĩa là: mực đóng dấu; dầu đóng dấu.
印色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực đóng dấu; dầu đóng dấu
印泥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印色
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 不 变色 儿
- Không đổi màu.
- 扩印 彩色照片
- phóng to tấm ảnh màu.
- 上衣 和 裙子 的 颜色 不配
- màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
- 印度 的 食品 很 有 特色
- Thực phẩm của Ấn Độ rất đặc sắc.
- 那 景色 给 人 美好 印象
- Khung cảnh mang lại ấn tượng đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
色›