印色 yìn sè
volume volume

Từ hán việt: 【ấn sắc】

Đọc nhanh: 印色 (ấn sắc). Ý nghĩa là: mực đóng dấu; dầu đóng dấu.

Ý Nghĩa của "印色" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

印色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mực đóng dấu; dầu đóng dấu

印泥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印色

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 不动声色 bùdòngshēngsè

    - tỉnh bơ như không.

  • volume volume

    - 套色 tàoshǎi 印刷 yìnshuā

    - bản in màu.

  • volume volume

    - 变色 biànsè ér

    - Không đổi màu.

  • volume volume

    - 扩印 kuòyìn 彩色照片 cǎisèzhàopiān

    - phóng to tấm ảnh màu.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī 裙子 qúnzi de 颜色 yánsè 不配 bùpèi

    - màu áo và màu váy không hài hoà với nhau

  • volume volume

    - 印度 yìndù de 食品 shípǐn hěn yǒu 特色 tèsè

    - Thực phẩm của Ấn Độ rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 景色 jǐngsè gěi rén 美好 měihǎo 印象 yìnxiàng

    - Khung cảnh mang lại ấn tượng đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao