Đọc nhanh: 印染 (ấn nhiễm). Ý nghĩa là: in nhuộm. Ví dụ : - 印染技术 kỹ thuật in nhuộm
印染 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. in nhuộm
纺织品的印花和染色
- 印染 技术
- kỹ thuật in nhuộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印染
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 预防 传染病
- Phòng bệnh truyền nhiễm.
- 印染 技术
- kỹ thuật in nhuộm
- 他 不幸 感染 了 病毒
- Thật không may, anh ấy đã nhiễm virus.
- 他 不 小心 感染 了 流感
- Anh ấy vô tình mắc bệnh cúm.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他 不过 淡淡 几笔 , 却 把 这幅 山水 点染 得 很 有 神韵
- chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
染›