Đọc nhanh: 印花机 (ấn hoa cơ). Ý nghĩa là: Máy in hoa.
印花机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy in hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印花机
- 印花 儿布
- vải in hoa
- 印花 绸
- lụa in hoa
- 工厂 里 有 很多 纺花机
- Trong nhà máy có nhiều máy kéo sợi.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 我光 做 样机 就 花 了 两千万
- Đó là chi phí để tạo ra nguyên mẫu.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 我们 的 复印机 经常 需要 检修
- Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
机›
花›