Đọc nhanh: 印纽 (ấn nữu). Ý nghĩa là: núm ấn; núm triện.
印纽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núm ấn; núm triện
古代印章上端雕刻成龟、虎、狮等形象的部分,有孔,可以穿带子也叫印鼻也叫印钮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印纽
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他 有 三枚 印章
- Anh ấy có ba con dấu.
- 他 掩盖 了 地上 的 脚印
- Anh ấy che dấu dấu chân trên mặt đất.
- 印纽
- núm con dấu.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他 想 复印 这份 合同
- Anh ấy muốn photo hợp đồng này.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
纽›