秤纽 chèng niǔ
volume volume

Từ hán việt: 【xứng nữu】

Đọc nhanh: 秤纽 (xứng nữu). Ý nghĩa là: dây cân; dây nhấc cân.

Ý Nghĩa của "秤纽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

秤纽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây cân; dây nhấc cân

秤毫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤纽

  • volume volume

    - 飞往 fēiwǎng 纽约 niǔyuē de 飞机 fēijī 延误 yánwu le

    - Chuyến bay tới New York bị hoãn.

  • volume volume

    - 秤纽 chèngniǔ

    - núm cân.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn bié 弄断 nòngduàn 秤毫 chèngháo

    - Cẩn thận đừng làm đứt sợi dây của cân.

  • volume volume

    - jiāng zài 正午 zhèngwǔ 抵达 dǐdá 纽约 niǔyuē

    - Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.

  • volume volume

    - xiǎng 纽约 niǔyuē

    - Tôi muốn đi New York.

  • volume volume

    - 地道 dìdào de 纽约 niǔyuē rén 打死 dǎsǐ 不会 búhuì 穿 chuān 这个 zhègè

    - Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 纽约 niǔyuē 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi đi du lịch New York.

  • volume volume

    - dào 纽约 niǔyuē shàng 大学 dàxué duì 来说 láishuō 应该 yīnggāi shì 文化 wénhuà 冲击 chōngjī

    - Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Chèn , Chēng , Chèng , Píng
    • Âm hán việt: Xứng
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDMFJ (竹木一火十)
    • Bảng mã:U+79E4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu , Nựu
    • Nét bút:フフ一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNG (女一弓土)
    • Bảng mã:U+7EBD
    • Tần suất sử dụng:Cao