Đọc nhanh: 秤纽 (xứng nữu). Ý nghĩa là: dây cân; dây nhấc cân.
秤纽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cân; dây nhấc cân
秤毫
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 秤纽
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 秤纽
- núm cân.
- 小心 别 弄断 秤毫
- Cẩn thận đừng làm đứt sợi dây của cân.
- 她 将 在 正午 抵达 纽约
- Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.
- 我 想 去 纽约
- Tôi muốn đi New York.
- 地道 的 纽约 人 打死 也 不会 穿 这个
- Một người New York đích thực sẽ không bị bắt chết trong đó.
- 我们 去 纽约 旅行
- Chúng tôi đi du lịch New York.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
秤›
纽›