Đọc nhanh: 印票机 (ấn phiếu cơ). Ý nghĩa là: máy in vé.
印票机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印票机
- 机票 已经 买好 了
- Vé máy bay đã mua rồi.
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 我定 了 三张 机票
- Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 我 家里 没有 复印机
- Nhà tớ không có máy in nào.
- 我们 的 复印机 经常 需要 检修
- Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
机›
票›