Đọc nhanh: 印泥 (ấn nê). Ý nghĩa là: mực đóng dấu; dầu đóng dấu.
印泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mực đóng dấu; dầu đóng dấu
盖图章用的颜料,一般用朱砂、艾绒和油制成,印出来是红色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印泥
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 地板 上 有 个 泥 印
- Trên sàn có một vết bùn.
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 他们 正在 捻 河里 的 淤泥
- Họ đang nạo vét bùn dưới sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
泥›