Đọc nhanh: 快干印泥 (khoái can ấn nê). Ý nghĩa là: Mực đóng dấu.
快干印泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mực đóng dấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快干印泥
- 勤快 又 能干 , 真棒 !
- Vừa siêng năng vừa tài giỏi, thật là đa tài!
- 伙计 , 咱得 加快 干
- các bạn đồng nghiệp, chúng ta làm nhanh lên nào.
- 有 了 新式 农具 , 干活 又 轻巧 , 出活 又 快
- có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
- 你 在 干嘛 ? 快 答应 一声
- Bạn đang làm gì thế? mau đáp lại một tiếng.
- 太阳 很快 就 会 把 道路 晒干 的
- Mặt trời rất nhanh phơi khô đường.
- 地里 的 活计 快 干完 了
- công việc dưới mặt đất sắp xong rồi.
- 他 干活 又快又好 , 真 有两下子
- anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.
- 干嘛 呢 ? 快来 帮 我 拿 一下 东西
- Làm gì đấy? Mau đến giúp tôi cầm đồ một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
干›
快›
泥›