快干印泥 kuài gān yìnní
volume volume

Từ hán việt: 【khoái can ấn nê】

Đọc nhanh: 快干印泥 (khoái can ấn nê). Ý nghĩa là: Mực đóng dấu.

Ý Nghĩa của "快干印泥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

快干印泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mực đóng dấu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快干印泥

  • volume volume

    - 勤快 qínkuài yòu 能干 nénggàn 真棒 zhēnbàng

    - Vừa siêng năng vừa tài giỏi, thật là đa tài!

  • volume volume

    - 伙计 huǒji 咱得 zándé 加快 jiākuài gàn

    - các bạn đồng nghiệp, chúng ta làm nhanh lên nào.

  • volume volume

    - yǒu le 新式 xīnshì 农具 nóngjù 干活 gànhuó yòu 轻巧 qīngqiǎo 出活 chūhuó yòu kuài

    - có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.

  • volume volume

    - zài 干嘛 gànma kuài 答应 dāyìng 一声 yīshēng

    - Bạn đang làm gì thế? mau đáp lại một tiếng.

  • volume volume

    - 太阳 tàiyang 很快 hěnkuài jiù huì 道路 dàolù 晒干 shàigān de

    - Mặt trời rất nhanh phơi khô đường.

  • volume volume

    - 地里 dìlǐ de 活计 huójì kuài 干完 gànwán le

    - công việc dưới mặt đất sắp xong rồi.

  • volume volume

    - 干活 gànhuó 又快又好 yòukuàiyòuhǎo zhēn 有两下子 yǒuliǎngxiàzǐ

    - anh ấy làm việc vừa nhanh vừa giỏi, rất có bản lĩnh.

  • - 干嘛 gànma ne 快来 kuàilái bāng 一下 yīxià 东西 dōngxī

    - Làm gì đấy? Mau đến giúp tôi cầm đồ một chút.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao