Đọc nhanh: 印欧语 (ấn âu ngữ). Ý nghĩa là: Ấn-Âu (ngôn ngữ). Ví dụ : - 亚美尼亚语是一门印欧语言。 Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
印欧语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ấn-Âu (ngôn ngữ)
Indo-European (language)
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印欧语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 林肯 将会 一边 说 着 印地语 一边 喝 南方 的 薄荷 饮料
- Abraham Lincoln sẽ nói tiếng Hindi và uống cốc bạc hà.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
欧›
语›