Đọc nhanh: 印欧文 (ấn âu văn). Ý nghĩa là: Ấn-Âu (ngôn ngữ).
印欧文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ấn-Âu (ngôn ngữ)
Indo-European (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印欧文
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 名叫 斯 潘瑟 · 欧文斯
- Tên anh ta là Spenser Owens.
- 你 把 文字 印倒 了
- Bạn đã in ngược văn bản rồi.
- 我们 打印 了 四开 文档
- Chúng tôi đã in tài liệu kích thước bốn khổ.
- 我们 需要 打印 完 文章
- Chúng tôi cần hoàn tất việc in bài viết.
- 我 需要 盖印 在 文件 上
- Tôi cần đóng dấu vào tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
文›
欧›