Đọc nhanh: 印欧人 (ấn âu nhân). Ý nghĩa là: Ấn-Âu (người).
印欧人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ấn-Âu (người)
Indo-European (person)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印欧人
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 听 起来 像 非洲人 或 印度人
- Nó nghe có vẻ mơ hồ của người châu Phi hoặc người Ấn Độ.
- 大大的 屁股 让 人 印象 深刻
- Cái mông to để lại ấn tượng sâu sắc.
- 至于 欧美 的 风土人情 和 中国 不同 的 地方 是 很多 的
- Về phong tục tập quán ở Châu Âu và Châu Mỹ, có nhiều điểm khác biệt so với ở Trung Quốc.
- 他 气质 独特 , 给 人 深刻印象
- Anh ấy có tính cách đặc biệt, để lại ấn tượng sâu sắc.
- 在 我 的 印象 里 , 越南人 很 热情
- Trong ấn tượng của tôi, người Việt Nam rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
印›
欧›