Đọc nhanh: 印第安 (ấn đệ an). Ý nghĩa là: (Mỹ) Ấn Độ, dân tộc bản địa của châu Mỹ, người Mỹ bản xứ. Ví dụ : - 一个印第安赌场 Một sòng bạc ở Ấn Độ là
印第安 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (Mỹ) Ấn Độ
(American) Indian
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
✪ 2. dân tộc bản địa của châu Mỹ
indigenous peoples of the Americas
✪ 3. người Mỹ bản xứ
native American
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印第安
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 安妮 排 第三
- Annie là ba.
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 如果 是 古老 的 印第安 箭头 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu có những đầu mũi tên của người Ấn Độ cổ đại ở dưới đó?
- 是 印第安纳 的 死囚
- Đây là tử tù Indiana.
- 我们 两 小时 就 能 到 印第安纳波利斯
- Chúng ta có thể đến Indianapolis trong hai giờ nữa.
- 你 去 了 印第安纳州
- Bạn đã ở Indiana.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
安›
第›