Đọc nhanh: 印戒 (ấn giới). Ý nghĩa là: vòng ký hiệu (ô).
印戒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng ký hiệu (ô)
signet ring (cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印戒
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 雪地 上 的 脚印 痕迹 还 在
- Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 发现 新 国家 对 他 这个 新 国王 充满 了 戒心
- Ông nhận thấy quốc gia mới đang cảnh giác với vị vua mới của mình.
- 他 对 陌生人 有 很 强 的 戒心
- Anh ấy rất cảnh giác với người lạ.
- 他 在 求婚 时 给 她 戴 上 了 戒指
- Anh ấy đã đeo nhẫn cho cô ấy khi cầu hôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
戒›