Đọc nhanh: 印支 (ấn chi). Ý nghĩa là: viết tắt cho 印度支那.
印支 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 印度支那
abbr. for 印度支那 [Yin4 dù zhī nà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印支
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 两 国 签订 了 贸易 议定书 和 支付 协定
- hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 两支 新 的 乐曲
- Hai bản nhạc mới
- 预算 的 支出 部分 是 国家 的 拨款
- phần chi tiêu ngân sách là chi cấp của nhà nước
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 中介费 通常 由 买方 支付
- Phí môi giới thường do người mua thanh toán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
支›