Đọc nhanh: 印度音乐 (ấn độ âm lạc). Ý nghĩa là: Bhangra, nhạc Ấn Độ (thể loại âm nhạc).
印度音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bhangra, nhạc Ấn Độ (thể loại âm nhạc)
Bhangra, Indian music (music genre)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度音乐
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 他们 用 音乐 徕 客人
- Họ dùng âm nhạc để mời khách.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 一家 大小 , 和 乐 度日
- cả nhà lớn bé sống với nhau hoà thuận vui vẻ.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
印›
度›
音›