Đọc nhanh: 印刷时刻表 (ấn xoát thì khắc biểu). Ý nghĩa là: Biểu thời gian in sẵn.
印刷时刻表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu thời gian in sẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷时刻表
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 他 时刻 保持 着 警惕
- Anh ấy luôn duy trì cảnh giác.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 他 时时刻刻 提醒 自己 : 乘客 的 安全 是 最 重要 的
- Anh luôn tự nhắc nhở mình: An toàn của hành khách là điều quan trọng nhất.
- 他 的 每篇 作品 都 带有 鲜明 的 时代 印记
- mỗi tác phẩm của anh ấy đều mang dấu ấn thời đại rõ nét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
刻›
印›
时›
表›