Đọc nhanh: 印刷铅字 (ấn xoát duyên tự). Ý nghĩa là: Chữ in.
印刷铅字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chữ in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷铅字
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
- 印度 庙宇 常见 卐 字 装饰
- Trong các đền thờ Ấn Độ thường trang trí chữ Vạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
字›
铅›