Đọc nhanh: 凸印版 (đột ấn bản). Ý nghĩa là: Bản kẽm để in Bản in đúc.
凸印版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bản kẽm để in Bản in đúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凸印版
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 他 对比 了 旧版 和 新版
- Anh ấy so sánh phiên bản cũ và phiên bản mới.
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 版权所有 , 翻印必究
- đã có bản quyền, sao chép ắt bị truy cứu.
- 他们 抬 来 一些 筑版
- Họ khênh đến một vài khuôn ván.
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凸›
印›
版›