Đọc nhanh: 时刻表 (thì khắc biểu). Ý nghĩa là: Bảng thời gian, bảng giờ, thời khóa biểu, thời khắc biểu.
时刻表 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng thời gian, bảng giờ, thời khóa biểu
✪ 2. thời khắc biểu
以时间排定行进次序的表格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时刻表
- 关键时刻 不能 放弃
- Không thể bỏ cuộc vào thời điểm mấu chốt.
- 夬 卦 表示 决断 的 时刻
- Quẻ Quái biểu thị thời điểm quyết định.
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 一时半刻
- một chốc một lát
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
- 也就是说 不必 每时每刻 都 监视 着 他
- Có nghĩa là bạn đã không để mắt đến anh ấy mọi lúc.
- 他 的 时间表 对 他 很 重要
- Lịch trình của anh ấy dường như rất quan trọng đối với anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刻›
时›
表›