Đọc nhanh: 印刷设备 (ấn xoát thiết bị). Ý nghĩa là: In ấn.
印刷设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In ấn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印刷设备
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 临时 借用 的 设备 非常 实用
- Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 每天 都 会 检测 设备
- Anh ấy kiểm tra thiết bị hàng ngày.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 专家 判定 设备 有 问题
- Chuyên gia phán định thiết bị có vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
印›
备›
设›