Đọc nhanh: 印尼 (ấn ni). Ý nghĩa là: Indonesia. Ví dụ : - 印尼是东南亚的一个国家。 Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.. - 印尼有许多美丽的岛屿。 Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.. - 印尼的首都是雅加达。 Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
印尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Indonesia
印度尼西亚
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
尼›