Đọc nhanh: 卯眼 (mão nhãn). Ý nghĩa là: ngàm; lỗ mộng; lỗ bắt bu-lông; lỗ bắt ri-vê; mộng âm; mộng cái, ngoàm.
卯眼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngàm; lỗ mộng; lỗ bắt bu-lông; lỗ bắt ri-vê; mộng âm; mộng cái
器物的零件或部件利用凹凸方式相连接的地方的凹进部分
✪ 2. ngoàm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卯眼
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 卯眼 需要 对齐
- Lỗ mộng cần được căn chỉnh.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 不要 揉 眼睛
- không nên dụi mắt.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 这里 有个 卯眼
- Đây có một lỗ mộng.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卯›
眼›