mǎo
volume volume

Từ hán việt: 【mão】

Đọc nhanh: (mão). Ý nghĩa là: mặt hồ phẳng lặng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt hồ phẳng lặng

水面平静的小湖

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ , Máo , Mǎo
    • Âm hán việt: Mão
    • Nét bút:丶丶一ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHL (水竹竹中)
    • Bảng mã:U+6CD6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp