榫头 sǔntou
volume volume

Từ hán việt: 【chuẩn đầu】

Đọc nhanh: 榫头 (chuẩn đầu). Ý nghĩa là: cái mộng; mộng; mộng dương.

Ý Nghĩa của "榫头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

榫头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái mộng; mộng; mộng dương

竹、木、石制器物或构件上利用凹凸方式相接处凸出的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榫头

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - liǔ zi 头发 tóufà

    - một túm tóc.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Sǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOGJ (木人土十)
    • Bảng mã:U+69AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp