mǎo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vùng đồi đất vàng ở miền Tây Bắc Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vùng đồi đất vàng ở miền Tây Bắc Trung Quốc

中国西北地区称顶部浑圆、斜坡较陡的黄土丘陵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Mǎo
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHHL (山竹竹中)
    • Bảng mã:U+5CC1
    • Tần suất sử dụng:Thấp