Đọc nhanh: 卫生防疫 (vệ sinh phòng dịch). Ý nghĩa là: phòng ngừa dịch bệnh.
卫生防疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng ngừa dịch bệnh
epidemic-prevention
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生防疫
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 全体 动员 , 大 搞 卫生
- động viên toàn thể, làm tổng vệ sinh.
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
- 他 每天 都 打扫卫生 保持 家里 干净
- Anh ấy dọn dẹp vệ sinh mỗi ngày để giữ cho nhà cửa sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
生›
疫›
防›